Có 2 kết quả:
甜言美語 tián yán měi yǔ ㄊㄧㄢˊ ㄧㄢˊ ㄇㄟˇ ㄩˇ • 甜言美语 tián yán měi yǔ ㄊㄧㄢˊ ㄧㄢˊ ㄇㄟˇ ㄩˇ
tián yán měi yǔ ㄊㄧㄢˊ ㄧㄢˊ ㄇㄟˇ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sweet words, beautiful phrases (idiom); hypocritical flattery
Bình luận 0
tián yán měi yǔ ㄊㄧㄢˊ ㄧㄢˊ ㄇㄟˇ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sweet words, beautiful phrases (idiom); hypocritical flattery
Bình luận 0